Hệ số beta là một trong những chỉ số quan trọng giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định hiệu quả. Đây được coi như một thước đo rủi ro thị trường của một cổ phiếu trong chứng khoán. Vậy hệ số beta trong chứng khoán là gì? Mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây.
Hệ số beta trong chứng khoán là gì?
Hệ số beta là gì?
Hệ số beta trong chứng khoán là hệ số đo lường mức biến động hay thước đo rủi ro hệ thống của một chứng khoán riêng lẻ với mức biến động, rủi ro chung của toàn bộ thị trường chứng khoán. Hệ số beta của thị trường mật định luôn bằng 1.
Hay nói cách khác, hệ số beta là hệ số đo lường mức độ rủi ro của một cổ phiếu cụ thể với mức độ rủi ro chung của thị trường chứng khoán. Qua đó nhà đầu tư có thể xác định được đối tượng đầu tư phù hợp với khả năng chịu đựng rủi ro của mình.
Có thể bạn chưa biết: Hệ số P/E là gì?
Các chỉ số beta trong thị trường chứng khoán
Trong thị trường chứng khoán, khi nhìn vào sự thay đổi của thị trường, nhà đầu tư có thể phán đoán sự thay đổi trong danh mục hoặc cổ phiếu của mình. Các hệ số beta (β) trong thị trường như sau:
Chỉ số β > 0: Nếu cổ phiếu có hệ số Beta lớn hơn 0 sẽ có 3 trường hợp xảy ra:
- Nếu β = 1: Mức biến động giá của chứng khoán bằng mức biến động của thị trường. Nghĩa là chứng khoán này di chuyển cùng bước đi của thị trường.
- Nếu β < 1: Mức biến động giá của chứng khoán thấp hơn mức biến động của thị trường. Có nghĩa là chứng khoán đó có mức độ biến động ít hơn mức thay đổi của thị trường.
- Nếu β > 1: Mức biến động giá của chứng khoán cao hơn mức biến động của thị trường. Trường hợp này đồng nghĩa với việc cổ phiếu này có khả năng sinh lời cao, nhưng đồng thời tiềm năng rủi ro cũng khá lớn. Ví dụ: Hệ số β của cổ phiếu A = 2, có nghĩa nếu thị trường tăng 10% thì cổ phiếu A sẽ tăng 20%.
Chỉ số β < 0: Một cổ phiếu có chỉ số Beta thấp hơn 0 thì cổ phiếu có xu hướng biến động ngược chiều với biến động của thị trường.
Chỉ số β = 0: Nếu một cổ phiếu có chỉ số beta bằng 0, có nghĩa là sự thay đổi giá trị của cổ phiếu hoàn toàn độc lập so với thị trường. Nếu dấu của β mang dấu ( – ) thì cổ phiếu sẽ biến động ngược chiều so với thị trường và ngược lại.
Ý nghĩa của hệ số beta trong chứng khoán
Việc tính toán chỉ số beta trong đầu tư chứng khoán có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với các nhà đầu tư. Để hiểu hơn về hệ số beta, nhà đầu tư cần biết ý nghĩa sử dụng của nó:
- Phân tích beta giúp nhà đầu tư xác định được đối tượng cổ phiếu phù hợp với khả năng chịu đựng rủi ro.
- Hệ số beta là một chỉ số quan trọng trong mô hình định giá tài sản vốn CAPM. Mô hình này giúp nhà đầu tư phân tích và định giá cổ phiếu.
- Việc tính toán giá trị hệ số beta sẽ giúp nhà đầu tư so sánh được mức độ biến động giá của cổ phiếu một công ty so với mức độ biến động chung trên thị trường. Qua đó nhà đầu tư có thể đưa ra các quyết định đầu tư và quản lý phù hợp.
- Hệ số beta thể hiện mối quan hệ giữa mức độ rủi ro của một tài sản riêng lẻ (ở đây là cổ phiếu) so với mức độ rủi ro/biến động chung của toàn thị trường. Hệ số beta sẽ thay đổi khi điều kiện nền kinh tế thay đổi.
Hãy tham khảo thêm: Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) là gì?
Công thức tính hệ số beta trong chứng khoán
Công thức
Để xác định hệ số beta, nhà đầu tư có thể áp dụng theo công thức:
Hệ số beta (β) = Cov (Ri, Rm) / Var (Rm)
Trong đó:
- Ri: Tỷ suất sinh lời của chứng khoán i
- Rm: Tỷ suất sinh lời của thị trường
- Cov (Ri, Rm): Hiệp phương sai giữa tỷ suất sinh lợi chứng khoán e và tỷ suất sinh lợi của thị trường
- Var (Rm): Phương sai của tỷ suất sinh lợi thị trường
Tỷ suất sinh lời được tính như sau:
R = (P1-P0)/P0
Trong đó:
- P1: giá đóng cửa điều chỉnh phiên đang xét
- P0: giá đóng cửa điều chỉnh phiên trước đó
Có thể bạn quan tâm: Công thức tính ROS
Ví dụ
- Tỷ suất sinh lời của chứng khoán B là 20%
- Tỷ suất sinh lời của thị trường là 10%
- Tỷ lệ phi rủi ro của khoản đầu tư là 2%
Từ các thông số trên chúng ta dễ dàng tính được:
=> Mức chênh lệch giữa tỷ suất sinh lời của chứng khoán B và tỷ lệ phi rủi ro sẽ là 18% (20% – 2%).
=> Còn mức chênh lệch giữa tỷ suất sinh lời của thị trường và tỷ lệ phi rủi ro là 8% (10% – 2%).
Như vậy, hệ số beta chứng khoán sẽ được tính bằng mức chênh lệch giữa tỷ suất sinh lời chứng khoán B với tỷ lệ phí rủi ro chia cho mức chênh lệch giữa tỷ suất sinh lời của thị trường và tỷ lệ phi rủi ro. Cụ thể:
Hệ số β = 18/8 = 2,25
Hệ số beta này cho thấy chứng khoán B có mức độ rủi ro lớn hơn mức độ rủi ro của thị trường (xét theo trường hợp β > 1). Điều này đồng nghĩa với việc chứng khoán B có khả năng sinh lời cao. Khi đó, nếu đầu tư có thể thu về lợi nhuận cao. Tuy nhiên đầu tư vào chứng khoán này sẽ tiềm ẩn nhiều rủi ro lớn. Cho nên nhà đầu tư cần sự tính toán và tìm hiểu kỹ càng:
- Nếu nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao, có khả năng chống chịu rủi ro thì nên đầu tư vào chứng khoán B.
- Nếu nhà đầu tư chấp nhận rủi ro thấp thì không nên đầu tư vào chứng khoán B.
Có thể bạn quan tâm: Chỉ số RSI là gì?
Hệ số beta tại thị trường chứng khoán Việt Nam
Đối với thị trường Việt Nam, hệ số Beta ngành vẫn chưa thực sự phản ánh đầy đủ ý nghĩa của nó như trên thị trường chứng khoán thế giới. Bởi có nhiều hạn chế sau:
- Số lượng công ty đủ tiêu chuẩn để tính beta là không lớn (260 trong tổng số 546 công ty đang niêm yết).
- Độ lớn dữ liệu lịch sử chỉ có 2 năm. Điều này chưa đảm bảo về tính ổn định về dữ liệu khi tính beta.
- Thiếu tính cập nhật và chất lượng thông tin mà các công ty công bố kém. Đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc phân ngành.
- Trong điều kiện hiện tại, hệ số thị trường (Vn-Index) vẫn chưa thể đại diện cho toàn bộ nền kinh tế Việt Nam.
Như vậy, trên đây là bài viết về Hệ số Beta trong chứng khoán là gì? Đây là một trong những hệ số quan trọng, có ý nghĩa trong việc định hướng các quyết định đầu tư của nhà đầu tư. Hy vọng nội dung trên sẽ giúp mọi người có thêm kiến thức trong quá trình đầu tư. Chúc các bạn thành công!